vaskeekte
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vaskeekte |
gt | vaskeekte | |
Số nhiều | vaskeekte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vaskeekte
- Không thôi màu, không phai màu.
- vaskeekte tøy/farger
- Thực, ròng, nguyên chất, nguyên thủy.
- Det var første gang han så en vaskeekte løve.
- vaskeekte gull
Tham khảo[sửa]
- "vaskeekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)