Bước tới nội dung

vaticinator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

vaticinator /.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Người tiên đoán.

Tham khảo

[sửa]