vaudois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.dwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaudois /vɔ.dwa/ |
vaudois /vɔ.dwa/ |
Giống cái | vaudoise /vɔ.dwaz/ |
vaudois /vɔ.dwa/ |
vaudois /vɔ.dwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaudois /vɔ.dwa/ |
vaudois /vɔ.dwa/ |
vaudois gđ /vɔ.dwa/
Tham khảo
[sửa]- "vaudois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)