Bước tới nội dung

vaulty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔl.ti/

Tính từ

[sửa]

vaulty /ˈvɔl.ti/

  1. hình dạng vòm.

Tham khảo

[sửa]