hình dạng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩ | hïn˧˧ ja̰ːŋ˨˨ | hɨn˨˩ jaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ ɟaːŋ˨˨ | hïŋ˧˧ ɟa̰ːŋ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]hình dạng
- Hình của một vật làm phân biệt nó với những vật khác loại.
- Cùng một hình dạng, nhưng khác nhau về kích thước.
- Thay hình đổi dạng.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: shape
Tham khảo
[sửa]- "hình dạng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)