Bước tới nội dung

veaiki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *veaškē.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

veaiki

  1. Đồng (kim loại).

Biến tố

[sửa]
Thân i chẵn, chuyển bậc ik-ikk
Nom. veaiki
Gen. veaikki
veaikkẹ
Số ít Số nhiều
Nom. veaiki veaikkit
Acc. veaikki vēikkiid
Gen. veaikki
veaikkẹ
vēikkiid
Ill. veaikái vēikkiide
Loc. veaikkis vēikkiin
Com. vēikkiin vēikkiiguin
Ess. veaikin
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất veaikán veaikáme veaikámet
Ngôi thứ hai veaikát veaikáde veaikádet
Ngôi thứ ba veaikis veaikiska veaikiset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan