veaiki
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *veaškē.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]veaiki
- Đồng (kim loại).
Biến tố
[sửa]Thân i chẵn, chuyển bậc ik-ikk | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | veaiki | |||||||||||||||||||||
Gen. | veaikki veaikkẹ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | veaiki | veaikkit | ||||||||||||||||||||
Acc. | veaikki | vēikkiid | ||||||||||||||||||||
Gen. | veaikki veaikkẹ |
vēikkiid | ||||||||||||||||||||
Ill. | veaikái | vēikkiide | ||||||||||||||||||||
Loc. | veaikkis | vēikkiin | ||||||||||||||||||||
Com. | vēikkiin | vēikkiiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | veaikin | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Từ tiếng Bắc Sami kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Sami gốc Sami nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng i