Bước tới nội dung

vegetative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛ.dʒə.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ

[sửa]

vegetative /ˈvɛ.dʒə.ˌteɪ.tɪv/

  1. (Sinh vật học) Sinh dưỡng.
    vegetative function — chức năng sinh dưỡng
  2. (Thuộc) Thực vật, (thuộc) cây cỏ.
  3. Vô vị (cuộc đời).

Tham khảo

[sửa]