sinh dưỡng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ zɨəʔəŋ˧˥ | ʂïn˧˥ jɨəŋ˧˩˨ | ʂɨn˧˧ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧ | ʂïŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˩ | ʂïŋ˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ[sửa]
sinh dưỡng
- (Cũ; id.) . Sinh đẻ và nuôi dưỡng. Công sinh dưỡng. Cha sinh mẹ dưỡng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)