Bước tới nội dung

veinlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪn.lət/

Danh từ

[sửa]

veinlet /ˈveɪn.lət/

  1. (Giải phẫu) Tĩnh mạch nhỏ.
  2. Gân nhỏ (của lá cây).

Tham khảo

[sửa]