Bước tới nội dung

veiskilt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít veiskilt veiskiltet
Số nhiều veiskilt, veiskilter veiskilta, veiskiltene

veiskilt

  1. Bảng tên đường. Bảng hiệu lưu thông.
    I følge veiskiltet er det 7 mil igjen til Oslo.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]