Bước tới nội dung

vekk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

vekk

  1. Xa, xa xôi, xa cách, cách biệt.
    Han drog vekk fra Oslo.
    Klokka mi er vekk.
    å skrape vekk gammel maling
    stadig vekk — Hay, thường. Hoài hoài, mãi mãi.
    borte vekk — Thật xa.

Tham khảo

[sửa]