vekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vekt | vekta, vekten |
Số nhiều | vekter | vektene |
vekt gđc
- Cái cân.
- Han veide varene på en vekt.
- Sức nặng, trọng lượng.
- Hans vekt er 60 kg.
- å gå opp/ned i vekt
- legge vekt på noe — Đặt nặng, đặt trọng tâm vào việc gì.
- å selge/kjøpe noe i løs vekt — Bán, mua vật gì theo trọng lượng.
- Quả tạ, tạ.
- Han løfter vekter på 100 kg hver dag for å bli sterk.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (3) vektløfting gđc: Môn cử tạ.
Tham khảo
[sửa]- "vekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)