Bước tới nội dung

velamen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈleɪ.mən/

Danh từ

[sửa]

velamen số nhiều velamina /və.ˈleɪ.mən/

  1. (Thực vật học) Vỏ lụa.
  2. (Giải phẫu) Màng (óc, phổi... ).

Tham khảo

[sửa]