Bước tới nội dung

velcro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
velcro

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛɫ.ˌkroʊ/

Danh từ

[sửa]

velcro /ˈvɛɫ.ˌkroʊ/

  1. Loại khoá dán, khoá Velcro (cái khoá của áo quần gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau).

Tham khảo

[sửa]