velvety
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛɫ.və.ti/
Tính từ
[sửa]velvety /ˈvɛɫ.və.ti/
- Mượt như nhung.
- (Nghĩa bóng) Dịu dàng, nhẹ nhàng.
- a velvety touch on the paino — sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
- velvety wine — rượu vang dịu
Tham khảo
[sửa]- "velvety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)