vendetta
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛn.ˈdɛ.tə/
Danh từ
[sửa]vendetta /vɛn.ˈdɛ.tə/
- Thù máu.
- Sự trả thù máu.
Tham khảo
[sửa]- "vendetta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.dɛ.ta/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vendetta /vɑ̃.dɛ.ta/ |
vendettas /vɑ̃.dɛ.ta/ |
vendetta gc /vɑ̃.dɛ.ta/
- Thù máu.
- Sự trả thù máu.
Tham khảo
[sửa]- "vendetta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)