Bước tới nội dung

venteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực venteux
/vɑ̃.tø/
venteux
/vɑ̃.tø/
Giống cái venteuse
/vɑ̃.tøz/
venteuses
/vɑ̃.tøz/

venteux /vɑ̃.tø/

  1. gió.
    Saison venteuse — mùa có gió
  2. Sinh đầy hơi (trong bụng).
    Légumes venteux — rau ăn sinh đầy hơi
    colique venteuse — (y học) đau bụng đầy hơi

Tham khảo

[sửa]