Bước tới nội dung

ventrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃t.ʁe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ventrée
/vɑ̃t.ʁe/
ventrées
/vɑ̃t.ʁe/

ventrée gc /vɑ̃t.ʁe/

  1. Lứa đẻ (của thú vật).
  2. (Thông tục) Bữa chén.
    Une ventrée de gâteaux — một bữa chén bánh ngọt
  3. (Nghĩa bóng) Mớ (lộn xộn).
    Une ventrée de choses diverses — một mớ vật tạp nhạp

Tham khảo

[sửa]