ventrée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃t.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ventrée /vɑ̃t.ʁe/ |
ventrées /vɑ̃t.ʁe/ |
ventrée gc /vɑ̃t.ʁe/
- Lứa đẻ (của thú vật).
- (Thông tục) Bữa chén.
- Une ventrée de gâteaux — một bữa chén bánh ngọt
- (Nghĩa bóng) Mớ (lộn xộn).
- Une ventrée de choses diverses — một mớ vật tạp nhạp
Tham khảo
[sửa]- "ventrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)