Bước tới nội dung

ventral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛn.trəl/

Tính từ

[sửa]

ventral /ˈvɛn.trəl/

  1. (Giải phẫu) ; (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃t.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ventral
/vɑ̃t.ʁal/
ventraux
/vɑ̃t.ʁɔ/
Giống cái ventrale
/vɑ̃t.ʁal/
ventraux
/vɑ̃t.ʁɔ/

ventral /vɑ̃t.ʁal/

  1. (Thuộc) Bụng.
    Région ventrale — vùng bụng
    Face ventrale — (sinh vật học, sinh lý học) mặt bụng
    Suture ventrale — (thực vật học) đường nối bụng

Tham khảo

[sửa]