ventral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛn.trəl/
Tính từ
[sửa]ventral /ˈvɛn.trəl/
Tham khảo
[sửa]- "ventral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃t.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ventral /vɑ̃t.ʁal/ |
ventraux /vɑ̃t.ʁɔ/ |
Giống cái | ventrale /vɑ̃t.ʁal/ |
ventraux /vɑ̃t.ʁɔ/ |
ventral /vɑ̃t.ʁal/
- (Thuộc) Bụng.
- Région ventrale — vùng bụng
- Face ventrale — (sinh vật học, sinh lý học) mặt bụng
- Suture ventrale — (thực vật học) đường nối bụng
Tham khảo
[sửa]- "ventral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)