Bước tới nội dung

ventriloquize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛn.ˈtrɪ.lə.ˌkwɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

ventriloquize nội động từ /vɛn.ˈtrɪ.lə.ˌkwɑɪz/

  1. Nói tiếng bụng.

Tham khảo

[sửa]