Bước tới nội dung

venturesomely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛnt.ʃɜː.səm.li/

Phó từ

[sửa]

venturesomely /ˈvɛnt.ʃɜː.səm.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem venturesome

Tham khảo

[sửa]