verbatim
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌvɜː.ˈbeɪ.təm/
![]() | [ˌvɜː.ˈbeɪ.təm] |
Tính từ[sửa]
verbatim & phó từ /ˌvɜː.ˈbeɪ.təm/
- Đúng nguyên văn, đúng từ chữ một.
- a verbatim reprint — một bản in lại đúng nguyên văn
- a speech reported verbatim — một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
Tham khảo[sửa]
- "verbatim". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)