Bước tới nội dung

verglacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ɡla.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực verglacé
/vɛʁ.ɡla.se/
verglacées
/vɛʁ.ɡla.se/
Giống cái verglacée
/vɛʁ.ɡla.se/
verglacées
/vɛʁ.ɡla.se/

verglacé /vɛʁ.ɡla.se/

  1. Đầy váng băng.
    Route verglacée — đường đầy váng băng

Tham khảo

[sửa]