verglacé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.ɡla.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | verglacé /vɛʁ.ɡla.se/ |
verglacées /vɛʁ.ɡla.se/ |
Giống cái | verglacée /vɛʁ.ɡla.se/ |
verglacées /vɛʁ.ɡla.se/ |
verglacé /vɛʁ.ɡla.se/
Tham khảo
[sửa]- "verglacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)