Bước tới nội dung

veridicality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈrɪ.dɪ.kə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

veridicality /və.ˈrɪ.dɪ.kə.lə.ti/

  1. Xem veridical

Tham khảo

[sửa]