veridicality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ˈrɪ.dɪ.kə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]veridicality /və.ˈrɪ.dɪ.kə.lə.ti/
- Xem veridical
Tham khảo
[sửa]- "veridicality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
veridicality /və.ˈrɪ.dɪ.kə.lə.ti/