vermiculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

vermiculate /.lət/

  1. (Động vật học) ; (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn.
  2. Bị sâu, bị mọt (đục thành đường).
  3. (Nghĩa bóng) Quỷ quyệt.

Ngoại động từ[sửa]

vermiculate ngoại động từ /.lət/

  1. Trang trí bằng đường vân lăn tăn.

Tham khảo[sửa]