Bước tới nội dung

vermiculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.lə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

vermiculation /.lə.ʃən/

  1. Cách trang trí bằng đường vân lăn tăn.
  2. Vết sâu ăn.
  3. Tình trạng bị sâu ăn.

Tham khảo

[sửa]