vermiculite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.ˌlɑɪt/
Danh từ
[sửa]vermiculite /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.ˌlɑɪt/
Tham khảo
[sửa]- "vermiculite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vermiculite /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.ˌlɑɪt/