Bước tới nội dung

vernation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɜː.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

vernation /ˌvɜː.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Thực vật học) Kiểu sắp xếp trong chồi.

Tham khảo

[sửa]