vernier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɜː.ni.ɜː/
Danh từ
[sửa]vernier /ˈvɜː.ni.ɜː/
- (Kỹ thuật) Vecnê.
Tham khảo
[sửa]- "vernier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vernier /vɛʁ.nje/ |
vernier /vɛʁ.nje/ |
vernier gđ /vɛʁ.nje/
Tham khảo
[sửa]- "vernier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)