Bước tới nội dung

verrucose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈruː.ˌkoʊs/

Tính từ

[sửa]

verrucose (y học) /və.ˈruː.ˌkoʊs/

  1. Như hột cơm.
  2. mụn hột cơm.

Tham khảo

[sửa]