versaillais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.sa.jɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/ |
versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/ |
Giống cái | versaillaise /vɛʁ.sa.jɛz/ |
versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/ |
versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/
- (Thuộc) Thành Véc-xay.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/ |
versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/ |
versaillais gđ /vɛʁ.sa.jɛ/
Tham khảo
[sửa]- "versaillais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)