Bước tới nội dung

versaillais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.sa.jɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực versaillais
/vɛʁ.sa.jɛ/
versaillais
/vɛʁ.sa.jɛ/
Giống cái versaillaise
/vɛʁ.sa.jɛz/
versaillais
/vɛʁ.sa.jɛ/

versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/

  1. (Thuộc) Thành Véc-xay.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
versaillais
/vɛʁ.sa.jɛ/
versaillais
/vɛʁ.sa.jɛ/

versaillais /vɛʁ.sa.jɛ/

  1. (Sử học) Quân Véc-xay (Pháp).

Tham khảo

[sửa]