Bước tới nội dung

versicular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɜː.ˈsɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

versicular /ˌvɜː.ˈsɪ.kjə.lɜː/

  1. hình thức thơ, bằng thơ.

Tham khảo

[sửa]