verso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜː.ˌsoʊ/

Danh từ[sửa]

verso /ˈvɜː.ˌsoʊ/

  1. Trang mặt sau (tờ giấy).
  2. Mặt sau (đồng tiền... ).

Tham khảo[sửa]