verticillate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌvɜː.tə.ˈsɪ.lət/
Tính từ
[sửa]verticillate /ˌvɜː.tə.ˈsɪ.lət/
Tham khảo
[sửa]- "verticillate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
verticillate /ˌvɜː.tə.ˈsɪ.lət/