Bước tới nội dung

verticillate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɜː.tə.ˈsɪ.lət/

Tính từ

[sửa]

verticillate /ˌvɜː.tə.ˈsɪ.lət/

  1. (Thực vật học) Mọc vòng.

Tham khảo

[sửa]