vespasienne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛs.pa.zjɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vespasienne /vɛs.pa.zjɛn/ |
vespasiennes /vɛs.pa.zjɛn/ |
vespasienne gc /vɛs.pa.zjɛn/
Tham khảo
[sửa]- "vespasienne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)