Bước tới nội dung

vespertine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛs.pɜː.ˌtɑɪn/

Tính từ

[sửa]

vespertine /ˈvɛs.pɜː.ˌtɑɪn/

  1. (Thuộc) Buổi chiều.
    vespertine star — sao hôm
  2. (Thực vật học) Nở về đêm (hoa).
  3. (Động vật học) Ăn đêm (chim).

Tham khảo

[sửa]