veulerie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vøl.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
veulerie /vøl.ʁi/ |
veuleries /vøl.ʁi/ |
veulerie gc /vøl.ʁi/
- Sự nhu nhược.
- Il échoue à cause de sa veulerie — nó thất bại vì nhu nhược
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "veulerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)