Energie
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Energie gc (sở hữu cách Energie, số nhiều Energien)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Energie [giống cái]
Từ dẫn xuất
[sửa]- Aktivierungsenergie
- Bindungsdissoziationsenergie
- Bindungsenergie
- Dissoziationsenergie
- Dunkle Energie
- Elektroenergie
- energiearm
- Energieaufnahme
- Energieaufwand
- energieaufwändig
- Energiedichte
- Energieerzeugung
- Energiefreisetzung
- Energiegewinnung
- Energieinhalt
- energieintensiv
- energieliefernd
- Energieniveau
- Energiequelle
- energiesparend
- Energiespeicher
- Energiestoffwechsel
- Energiesystem
- Energietechnik
- Energieträger
- Energietransfer
- Energieverbrauch
- Energieversorgung
- Energiezufuhr
- Energiezustand
- Fusionsenergie
- Gitterenergie
- Ionisierungsenergie
- Kernenergie
- Primärenergie
- Ruheenergie
- Solarenergie
- Sonnenenergie
- Wechselwirkungsenergie
- Zerfallsenergie
Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Energie” in Duden online
- “Energie”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/iː
- Vần tiếng Đức/iː/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách