Bước tới nội dung

vexatious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vexatious /.ʃəs/

  1. Hay làm bực mình, hay làm phiền phức.
    vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times — những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
  2. (Pháp lý) Nhũng nhiễu.
    vexatious measures — biện pháp nhũng nhiễu

Tham khảo

[sửa]