vexatious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃəs/
Tính từ[sửa]
vexatious /.ʃəs/
- Hay làm bực mình, hay làm phiền phức.
- vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times — những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
- (Pháp lý) Nhũng nhiễu.
- vexatious measures — biện pháp nhũng nhiễu
Tham khảo[sửa]
- "vexatious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)