Bước tới nội dung

vexillaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vexillaire

  1. (Thực vật học) (thuộc) cánh cờ.
    Préfloraison vexillaire — tiền khai hoa cánh cờ

Danh từ

[sửa]

vexillaire

  1. (Sử học) Lính cầm cờ (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]