Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thành “canh” 㪅: canh, cánh 粇: canh 稉: canh 鶊: canh 抏: ngoan, canh, nột, ngoạn, nạp 耕: canh 䲔: canh, thu 庚: canh 崝: canh, sanh 掟: canh 麠: canh 暩: canh 羮: canh…
    3 kB (388 từ) - 10:18, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • thủ khố Người canh giữ của cải, kho báu của một đơn vị thời phong kiến. Thủ khố tài chính.…
    226 byte (20 từ) - 11:51, ngày 15 tháng 5 năm 2023
  • của PHVĐồng, thêm nó vào danh sách này. ) Liên tiếp xảy ra. Canh khuya văng vẳng trống canh dồn (Hồ Xuân Hương) Ép vào. Dồn vào thế bí. Trgt. Liên tiếp…
    2 kB (226 từ) - 14:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngựa). Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa). Chòi, điếm (canh). Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ). Tủ sắt, két sắt (để bạc);…
    2 kB (259 từ) - 03:39, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • Gia đình (家庭) Quốc gia (國家) gia Thêm vào một ít. Gia muối vào canh. Gia vài vị nữa vào đơn thuốc. "gia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    4 kB (443 từ) - 03:34, ngày 1 tháng 9 năm 2022
  • hoặc máy dệt; phân biệt với sợi dọc, gọi là canh. Canh tơ chỉ vải. Lệnh bằng văn bản của vua, chúa. Đơn vị đo khối lượng vàng, còn gọi là đồng cân. Một…
    7 kB (788 từ) - 07:29, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • đầy đủ của ', thêm nó vào danh sách này. ) Váng dầu, mỡ trên mặt nước. Bát canh béo nổi đầy sao. Chấm trắng nổi trên lông của một số động vật. Hươu sao.…
    5 kB (540 từ) - 09:20, ngày 1 tháng 5 năm 2024
  • trập trùng khải ca (Lục Vân Tiên) Lực lượng quân đội chuyên làm nhiệm vụ canh gác và phục vụ trong các dinh thự quan lại ở triều Nguyễn thời thực dân Pháp…
    5 kB (637 từ) - 15:33, ngày 20 tháng 12 năm 2023
  • IPA: /ˈwɔrd/ ward /ˈwɔrd/ phường (đơn vị hành chính) Dong Hoa Ward — Phường Đông Hòa Sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ. to whom is the child in ward…
    1 kB (188 từ) - 07:31, ngày 29 tháng 8 năm 2022
  • thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên. shift of crops — sự luân canh the shifts and changes of life — sự thăng trầm của cuộc sống Ca, kíp. to…
    3 kB (378 từ) - 08:55, ngày 20 tháng 7 năm 2023
  • đục, giùi). pick (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn picks, phân từ hiện tại picking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ picked) Cuốc (đất... ); đào, khoét…
    4 kB (616 từ) - 17:35, ngày 14 tháng 2 năm 2023
  • nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ màu gỉ sắt, thịt có vị chua, ăn được. Quả me. Me nấu canh chua. Mứt me. Bê, con bò…
    10 kB (984 từ) - 17:33, ngày 23 tháng 6 năm 2023