ward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈwɔrd] |
Danh từ
[sửa]ward /ˈwɔrd/
- phường (đơn vị hành chính)
- Dong Hoa Ward — Phường Đông Hòa
- Sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ.
- to whom is the child in ward? — đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?
- to put someone in ward — trông nom ai; giam giữ ai
- Khu, khu vực (thành phố).
- electoral ward — khu vực bầu cử
- Phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù).
- isolation ward — khu cách ly
- (Số nhiều) Khe răng chìa khoá.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục, thể thao) thế đỡ.
Thành ngữ
[sửa]- to keep watch and ward: Canh giữ.
Ngoại động từ
[sửa]ward ngoại động từ /ˈwɔrd/
Thành ngữ
[sửa]- to ward off:
Chia động từ
[sửa]ward
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ward | |||||
Phân từ hiện tại | warding | |||||
Phân từ quá khứ | warded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ward | ward hoặc wardest¹ | wards hoặc wardeth¹ | ward | ward | ward |
Quá khứ | warded | warded hoặc wardedst¹ | warded | warded | warded | warded |
Tương lai | will/shall² ward | will/shall ward hoặc wilt/shalt¹ ward | will/shall ward | will/shall ward | will/shall ward | will/shall ward |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ward | ward hoặc wardest¹ | ward | ward | ward | ward |
Quá khứ | warded | warded | warded | warded | warded | warded |
Tương lai | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward | were to ward hoặc should ward |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ward | — | let’s ward | ward | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)