Bước tới nội dung

shift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shift (đếm đượckhông đếm được, số nhiều shifts)

  1. Sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên.
    shift of crops — sự luân canh
    the shifts and changes of life — sự thăng trầm của cuộc sống
  2. Ca, kíp.
    to work in shift — làm theo ca
  3. Mưu mẹo, phương kế.
  4. Lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi.
  5. (địa lí học, địa chất) Sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng.
  6. (ngôn ngữ học) Sự thay đổi cách phát âm.
  7. (âm nhạc) Sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô).
  8. (thể dục, thể thao) Sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá).
  9. (cổ) Sự thay quần áo.
  10. (cổ) Áo sơ mi nữ.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

shift (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn shifts, phân từ hiện tại shifting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ shifted)

  1. Đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay.
    to shift one's lodging — thay đổi chỗ ở
    to shift the scene — thay cảnh (trên sân khấu)
    wind shifts round to the East — gió chuyển hướng về phía đông
  2. (Thường + off) trút bỏ, trút lên.
    to shift off the responsibility — trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)
  3. Dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống.
  4. (hiếm) quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi.
  5. Sang (số) (ô tô).
    our new car shifts automatically — chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động
  6. (cổ) Thay quần áo.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]