Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • viết về: thuốc thuốc (Thực vật học) Bất kỳ một loài thực vật nào trong chi Nicotiana. Nicotiana tabacum, một loài thực vật thuộc chi Nicotiana…
    4 kB (155 từ) - 02:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (chi tiết) thuốc (Mường Bi) thuốc. thuốc bắc thuốc bố thuốc bôt thuốc cao thuốc đản thuốc đố thuốc men thuốcthuốc miềnh thuốc nam thuốc tãn thuốc táy…
    2 kB (288 từ) - 14:33, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • thuốc lào Cây độc được trồng để lấy làm thuốc hút, cây hàng năm, cao chừng 1m, toàn cây có dính lông, to, mọc so le, hình trứng đầu nhọn, to và…
    872 byte (128 từ) - 01:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thuốc sừng bò Thuốc còn nguyên , bó thành hình sừng bò. "thuốc sừng bò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (29 từ) - 09:49, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • Thuốc lá. Champ de tabac — ruộng trồng thuốc Fumer du tabac — hút thuốc Quầy bán thuốc . (Số nhiều) Sở thuốc (của Pháp). c’est le même tabac — (thân…
    1 kB (108 từ) - 23:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • của табачный табачный (Thuộc về) Thuốc , thuốc lào, thuốc. табачный дым — khói thuốc [] (о цвете) màu thuốc , nâu lẫn xanh. "табачный", Hồ Ngọc…
    374 byte (39 từ) - 01:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • трубочный табак — thuốc [] rời, thuốc [] sợi, thuốc hút tẩu, thuốc lào "трубочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    381 byte (40 từ) - 02:11, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • [cây] thuốc (Nicotina tabacum L. ), [cây] thuốc lào (Nicotina rustina L. ). тк. ед. — (для курения, нюхания и т. п.) — thuốc , thuốc lào, thuốc hút…
    957 byte (92 từ) - 01:45, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • [cây] thuốc núi, thuốc lào ( nicotiana rustica). (табак) thuốc núi, thuốc lào. "махорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    352 byte (35 từ) - 18:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nicotian (Thuộc) Thuốc . nicotian Người hút thuốc . "nicotian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    266 byte (23 từ) - 17:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tobacco /tə.ˈbæ.ˌkoʊ/ Thuốc . (Thực vật học) Cây thuốc ((cũng) tobacco-plant). "tobacco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    463 byte (33 từ) - 02:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cigarette Điếu thuốc . "cigarette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /si.ɡa.ʁɛt/ cigarette gc /si.ɡa.ʁɛt/ Điếu thuốc . Cigarette…
    580 byte (54 từ) - 04:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /pʁi.zœʁ/ priseur gđ /pʁi.zœʁ/ Người hít thuốc (thuốc bột). "priseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    323 byte (28 từ) - 08:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tự của табаковод табаковод gđ Người trồng thuốc , chuyên viên trồng thuốc . "табаковод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    316 byte (29 từ) - 01:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Viên thuốc , miếng thuốc (để nhai). (Từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh. "quid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    329 byte (35 từ) - 10:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tabagique Nhiễm độc thuốc . (Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) tiệm hút thuốc . "tabagique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    246 byte (31 từ) - 23:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • fumeuse gc /fy.møz/ Người nghiện thuốc (thuốc , thuốc phiện). Ghế ngồi hút thuốc. "fumeuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    311 byte (32 từ) - 21:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • caporal Thuốc loại xoàng. Hạ sĩ. "caporal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ka.pɔ.ʁal/ caporal gđ /ka.pɔ.ʁal/ (Quân…
    606 byte (56 từ) - 02:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nɪst/ tobacconist /tə.ˈbæ.kə.nɪst/ Người bán thuốc . Người buôn thuốc . "tobacconist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    301 byte (32 từ) - 02:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ˈlɑɪt/ pipe-light /ˈpɑɪp.ˈlɑɪt/ Mồi châm tẩu (thuốc ), đóm châm tẩu (thuốc ). "pipe-light", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    289 byte (32 từ) - 18:54, ngày 11 tháng 5 năm 2007
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).