Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “chi thuốc lá”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- viết về: thuốc lá thuốc lá (Thực vật học) Bất kỳ một loài thực vật nào trong chi Nicotiana. Nicotiana tabacum, một loài thực vật thuộc chi Nicotiana…4 kB (155 từ) - 02:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- (chi tiết) thuốc (Mường Bi) thuốc. thuốc bắc thuốc bố thuốc bôt thuốc cao thuốc đản thuốc đố thuốc men thuốc mê thuốc miềnh thuốc nam thuốc tãn thuốc táy…2 kB (288 từ) - 14:33, ngày 10 tháng 12 năm 2022
- thuốc lào Cây độc được trồng để lấy lá làm thuốc hút, cây hàng năm, cao chừng 1m, toàn cây có dính lông, lá to, mọc so le, hình trứng đầu nhọn, to và…872 byte (128 từ) - 01:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- thuốc sừng bò Thuốc lá còn nguyên lá, bó thành hình sừng bò. "thuốc sừng bò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…253 byte (29 từ) - 09:49, ngày 26 tháng 9 năm 2011
- Thuốc lá. Champ de tabac — ruộng trồng thuốc lá Fumer du tabac — hút thuốc lá Quầy bán thuốc lá. (Số nhiều) Sở thuốc lá (của Pháp). c’est le même tabac — (thân…1 kB (108 từ) - 23:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- của табачный табачный (Thuộc về) Thuốc lá, thuốc lào, thuốc. табачный дым — khói thuốc [lá] (о цвете) màu thuốc lá, nâu lẫn xanh. "табачный", Hồ Ngọc…374 byte (39 từ) - 01:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- трубочный табак — thuốc [lá] rời, thuốc [lá] sợi, thuốc lá hút tẩu, thuốc lào "трубочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…381 byte (40 từ) - 02:11, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- [cây] thuốc lá (Nicotina tabacum L. ), [cây] thuốc lào (Nicotina rustina L. ). тк. ед. — (для курения, нюхания и т. п.) — thuốc lá, thuốc lào, thuốc hút…957 byte (92 từ) - 01:45, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- [cây] thuốc lá núi, thuốc lào ( nicotiana rustica). (табак) thuốc lá núi, thuốc lào. "махорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…352 byte (35 từ) - 18:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- nicotian (Thuộc) Thuốc lá. nicotian Người hút thuốc lá. "nicotian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…266 byte (23 từ) - 17:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- tobacco /tə.ˈbæ.ˌkoʊ/ Thuốc lá. (Thực vật học) Cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant). "tobacco", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…463 byte (33 từ) - 02:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- cigarette Điếu thuốc lá. "cigarette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /si.ɡa.ʁɛt/ cigarette gc /si.ɡa.ʁɛt/ Điếu thuốc lá. Cigarette…580 byte (54 từ) - 04:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /pʁi.zœʁ/ priseur gđ /pʁi.zœʁ/ Người hít thuốc lá (thuốc lá bột). "priseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…323 byte (28 từ) - 08:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tự của табаковод табаковод gđ Người trồng thuốc lá, chuyên viên trồng thuốc lá. "табаковод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…316 byte (29 từ) - 01:46, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- Viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai). (Từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh. "quid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…329 byte (35 từ) - 10:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tabagique Nhiễm độc thuốc lá. (Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) tiệm hút thuốc lá. "tabagique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…246 byte (31 từ) - 23:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- fumeuse gc /fy.møz/ Người nghiện thuốc (thuốc lá, thuốc phiện). Ghế ngồi hút thuốc. "fumeuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…311 byte (32 từ) - 21:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- caporal Thuốc lá loại xoàng. Hạ sĩ. "caporal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ka.pɔ.ʁal/ caporal gđ /ka.pɔ.ʁal/ (Quân…606 byte (56 từ) - 02:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- nɪst/ tobacconist /tə.ˈbæ.kə.nɪst/ Người bán thuốc lá. Người buôn thuốc lá. "tobacconist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…301 byte (32 từ) - 02:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ˈlɑɪt/ pipe-light /ˈpɑɪp.ˈlɑɪt/ Mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá). "pipe-light", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…289 byte (32 từ) - 18:54, ngày 11 tháng 5 năm 2007