Bước tới nội dung

priseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.zœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
priseur
/pʁi.zœʁ/
priseurs
/pʁi.zœʁ/

priseur /pʁi.zœʁ/

  1. Người hít thuốc lá (thuốc lá bột).

Tham khảo

[sửa]