Bước tới nội dung

табачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

табачный

  1. (Thuộc về) Thuốc lá, thuốc lào, thuốc.
    табачный дым — khói thuốc [lá]
  2. (о цвете) màu thuốc lá, nâu lẫn xanh.

Tham khảo

[sửa]