tabac
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
tabac
Tham khảo[sửa]
- "tabac". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.ba/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tabac /ta.ba/ |
tabacs /ta.ba/ |
tabac gđ /ta.ba/
- Thuốc lá.
- Champ de tabac — ruộng trồng thuốc lá
- Fumer du tabac — hút thuốc lá
- Quầy bán thuốc lá.
- (Số nhiều) Sở thuốc lá (của Pháp).
- c’est le même tabac — (thân mật) cũng như thế thôi
- du même tabac — (thân mật) cùng một loại
- pot à tabac — xem pot
Tính từ[sửa]
tabac kđ /ta.ba/
Tham khảo[sửa]
- "tabac". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)