Bước tới nội dung

tabac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tabac

  1. màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tabac
/ta.ba/
tabacs
/ta.ba/

tabac /ta.ba/

  1. Thuốc lá.
    Champ de tabac — ruộng trồng thuốc lá
    Fumer du tabac — hút thuốc lá
  2. Quầy bán thuốc lá.
  3. (Số nhiều) Sở thuốc lá (của Pháp).
    c’est le même tabac — (thân mật) cũng như thế thôi
    du même tabac — (thân mật) cùng một loại
    pot à tabac — xem pot

Tính từ

[sửa]

tabac /ta.ba/

  1. () Màu thuốc lá.
    Une étoffe tabac — vải màu thuốc lá

Tham khảo

[sửa]