Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “chuyển vị”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chuyển động chuyển động thay đổi vị trí theo thời gian. con lắc chuyển động không khí chuyển động sinh ra gió Vận động, hoạt…498 byte (82 từ) - 02:59, ngày 13 tháng 2 năm 2022
- Chuyển đồ đạc sang nhà mới. Chuyển thư. Chuyển tiền qua đường bưu điện. Chuyển lời cám ơn. Thay đổi vị trí, phương hướng, trạng thái... sang một vị trí…2 kB (245 từ) - 04:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /ˌtrænts.pə.ˈzɪ.ʃən/ Sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ... ). (Toán học) Sự chuyển vị; sự chuyển vế. (Âm nhạc) Sự dịch giọng. "transposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án…1 kB (152 từ) - 03:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- dịch chuyển Những khác biệt do thay đổi về vị trí của các thành phần trong một vật thể mà thành. Tiếng Anh: move…312 byte (24 từ) - 02:37, ngày 17 tháng 3 năm 2015
- ze/ Chuyển vị. Transposer les mots d’une phrase — chuyển vị các từ trong một câu Chuyển đổi, chuyển. Transposer les propriétés en figures — chuyển những…567 byte (58 từ) - 03:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ... ). (Toán học) Có thể chuyển vị; có thể chuyển vế. (Âm nhạc) Có thể dịch giọng. "transposable", Hồ Ngọc Đức, Dự…987 byte (92 từ) - 03:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- передислокация (đề mục Chuyển tự)Chuyển tự của передислокация передислокация gc (воен.) (Sự) điều động quân đội, điều quân, điều binh, bố trí lại, chuyển vị trí, đổi vị trí. "передислокация"…398 byte (39 từ) - 21:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- преобразовывать (đề mục Chuyển tự)природу — cải tạo thiên nhiên тех. — biến đổi, đổi; мат. — biến đổi, chuyển vị преобразовывать переменный ток в постоянный — biến đổi dòng điện xoay…1.009 byte (76 từ) - 22:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- thymine. (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái của threonine. (Toán học) chuyển vị ma trận. (Hóa học) triti. "T", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…608 byte (64 từ) - 08:02, ngày 19 tháng 1 năm 2022
- transpositive Dễ đảo, dễ chuyển vị. "transpositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…157 byte (20 từ) - 03:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- сдвигаться (đề mục Chuyển tự)Chuyển tự của сдвигаться сдвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сдвинуться) Xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển, chuyển vị. не сдвинуться…615 byte (55 từ) - 00:31, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- antedisplacement Sự chuyển vị trí lên trước. "antedisplacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…153 byte (21 từ) - 20:34, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- antelocation Sự chuyển vị trí lên trước. "antelocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…149 byte (21 từ) - 20:35, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- (перемещение) [sự] xê dịch, chuyển dịch, dịch chuyển, di chuyển, chuyển vị. (перен.) (улучшение) [sự] chuyển biến, biến chuyển, tiến triển, tiến bộ, bước…502 byte (47 từ) - 00:31, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- transmutabilité gc (Văn học) Khả năng chuyển đổi. (Vật lý học) Khả năng chuyển vị nguyên tố. "transmutabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…352 byte (31 từ) - 03:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- перемещение (đề mục Chuyển tự)(по службе) [sự] thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, thuyên, chuyển, đổi, điều. (геол.) [sự] chuyển vị, chuyển dịch, di chuyển. "перемещение", Hồ Ngọc…672 byte (60 từ) - 21:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- преобразовываться (đề mục Chuyển tự)được cải tạo; (реорганизовываться) được cải tổ. тех. — [được] biến đổi, chuyển vị "преобразовываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…565 byte (43 từ) - 22:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- to bring down Tiếng Trung Quốc: 下, 丅 Chỉ hướng của chuyển động, hoạt động từ vị trí cao chuyển tới vị trí thấp. Nhìn xuống đất. Rơi xuống suối. "xuống"…1 kB (153 từ) - 13:23, ngày 3 tháng 3 năm 2019
- transmuter ngoại động từ (Văn học) Như transmuer. (Vật lý học) Chuyển vị nguyên tố. "transmuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…254 byte (29 từ) - 03:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- xê dịch Chuyển vị trí trong quãng ngắn (nói khái quát). Xê dịch bàn ghế trong phòng. Giữ chắc, không để bị xê dịch. Bóng nắng xê dịch dần trên thềm. (Id…554 byte (66 từ) - 10:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017