Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “lăng mộ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Chuyển tự của гробница гробница gc Mộ phần, lăng mộ, mộ xây, mả xây. "гробница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…292 byte (28 từ) - 14:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- lăng 䧙: lăng 楞: lăng 㱥: lăng 䕧: lăng 薐: lăng 淩: lăng 绫: lăng 鯪: lăng 裬: lăng 菱: lăng 陵: lăng 菱: lăng 愣: lăng 蔆: lăng 淩: lăng 楞: lăng 鯪: lăng 凌: lăng 棱:…3 kB (366 từ) - 13:41, ngày 18 tháng 2 năm 2023
- 𘬊 núi. lăng mộ.…150 byte (3 từ) - 11:17, ngày 20 tháng 6 năm 2022
- Chuyển tự của мавзолей мавзолей gđ Lăng, lăng mộ, lăng tẩm. мавзолей Ленина — lăng Lênin "мавзолей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…333 byte (29 từ) - 17:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Được vay mượn từ tiếng Ba Tư مزار (mazâr). maiza Lăng mộ. Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN…242 byte (19 từ) - 06:34, ngày 9 tháng 5 năm 2023
- IPA: /sə.ˈpəl.krəl/ sepulchral /sə.ˈpəl.krəl/ (Thuộc) Lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất. Có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm. sepulchral voice — giọng sầu thảm…387 byte (42 từ) - 17:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈʃrɑɪn/ shrine /ˈʃrɑɪn/ Hòm đựng thánh cốt. Lăng, mộ. Điện thờ, miếu thờ. Nơi linh thiêng. shrine ngoại động từ, (thơ ca) /ˈʃrɑɪn/ Cất (thánh cốt…754 byte (46 từ) - 17:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- feretory Mộ, lăng; miếu, miếu mạo. Cái đòn khiêng áo quan. "feretory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…205 byte (25 từ) - 18:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /tɔ̃.bɔ/ tombeau gđ /tɔ̃.bɔ/ Mộ xây, lăng. Tombeau de marbre — mộ xây bằng đá hoa Tombeaux royaux — lăng vua Nơi ảm đạm, nơi u tịch. Pourquoi venir…1 kB (119 từ) - 02:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm; khu lưu niệm, đài tưởng niệm. Lâu đài. Lăng mộ. Công trình kiến trúc lớn. Công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học…2 kB (174 từ) - 15:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017