monument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑːn.jə.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

monument (số nhiều monuments) /ˈmɑːn.jə.mənt/

  1. Vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm; khu lưu niệm, đài tưởng niệm.
  2. Lâu đài.
  3. Lăng mộ.
  4. Công trình kiến trúc lớn.
  5. Công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...).
    a monument of science — một công trình khoa học bất hủ
  6. Nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

monument

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.ny.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
monument
/mɔ.ny.mɑ̃/
monuments
/mɔ.ny.mɑ̃/

monument /mɔ.ny.mɑ̃/

  1. Công trình kỷ niệm.
    Les statues sont des monuments — tượng là những công trình kỷ niệm
  2. Tòa nhà.
  3. Công trình nghệ thuật, tác phẩm.
    Les plus beaux monuments de l’Antiquité — những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ
  4. (Thân mật) Điều tày trời.
    Monument de bêtise — điều bậy bạ tày trời

Tham khảo[sửa]